Từ "rối mắt" trong tiếng Việt có nghĩa là khi một cái gì đó bị bày biện quá nhiều hoặc quá phức tạp, khiến cho người nhìn cảm thấy khó chịu, không rõ ràng và không thể phân biệt được các chi tiết một cách dễ dàng. Có thể hiểu nôm na là "mắt bị rối" vì có quá nhiều thứ để nhìn.
Ví dụ sử dụng:
"Căn phòng này bày biện quá nhiều đồ đạc, thật là rối mắt."
"Bức tranh này có quá nhiều màu sắc chói lọi, nhìn vào thật rối mắt."
"Bảng thông tin của công ty có quá nhiều chữ và hình ảnh, khiến cho khách hàng cảm thấy rối mắt thay vì dễ hiểu."
"Thiết kế website này không hợp lý, quá nhiều thông tin chồng chéo nhau, thật sự rất rối mắt cho người sử dụng."
Các biến thể và cách sử dụng:
"Rối mắt" thường được dùng như một tính từ để miêu tả cảm giác khó chịu khi nhìn vào một thứ nào đó quá phức tạp hoặc bừa bộn.
Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng trong các câu nói, ví dụ: "Đừng làm rối mắt nữa, hãy đơn giản hóa vấn đề."
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "lộn xộn" (cũng có nghĩa là bừa bộn, không ngăn nắp).
Từ đồng nghĩa: "khó nhìn", "khó phân biệt", "phức tạp".
Nghĩa khác: